Tổng quan |
Hãng sản xuất | Garmin (Mỹ) |
Xuất xứ/Nơi lắp ráp | Đài Loan |
Model | Epix Gen 2 |
Mặt kính | Corning® Gorilla® Glass DX |
Viền Bezel | thép không gỉ |
Chất liệu thân máy | polyme gia cố bằng sợi với vỏ sau bằng thép |
QuickFit™ | có (22 mm) |
Kích thước | 47 x 47 x 14.5 mm |
Chống nước | 10 ATM |
Bộ nhớ/Lịch sử | 16 GB |
Màn hình |
Loại màn hình | Màn hình cảm ứng AMOLED (always-on) |
Độ phân giải | 416 x 416 pixels |
Pin |
Thời gian sử dụng | Đồng hồ thông minh: Lên đến 16 ngày (6 ngày luôn bật); Chế độ xem tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày; Chỉ GPS: Tối đa 42 giờ (30 giờ luôn bật); Tất cả các Hệ thống vệ tinh: Tối đa 32 giờ (24 giờ luôn bật ); Tất cả hệ thống vệ tinh + Đa băng tần: Lên đến 20 giờ (15 giờ luôn bật); Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Tối đa 10 giờ (9 giờ luôn bật); Pin tối đa GPS: Tối đa 75 giờ; GPS thám hiểm: Tối đa 14 ngày |
Tính năng |
Cảm biến | Galileo Pulse Ox Định vị nhiều tần số: có (Chỉ các phiên bản Sapphire) GPS GLONASS Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate Cảm biến ánh sáng Áp suất kế Cảm biến độ cao La bàn điện tử Con quay hồi chuyển Gia tốc kế Nhiệt kế |
Tính năng giờ | Ngày / Giờ Đồng bộ thời gian GPS Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động Đồng hồ báo thức Đồng hồ đếm ngược (Timer) Đồng hồ đếm tới (stopwatch) Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
Tính năng thông minh hằng ngày | Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ Bộ lưu trữ nhạc lên đến 2000 bài hát Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh Kết nối với ứng dụng Garmin Golf Kết nối: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) Smart notifications Lịch Thời tiết Điều khiển nhạc Find my Phone (Tìm điện thoại) Find My Watch (Tìm đồng hồ) VIRB® Camera Remote Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone®, Android™ Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ Garmin Pay™ |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery Theo dõi sức khỏe phụ nữ: có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) Nhắc nhở uống nước (Hydration): có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) Health Snapshot Đếm bước Thanh di chuyển (Move bar) Mục tiêu tự động (Auto goal) Theo dõi giấc ngủ có (nâng cao) Tính toán lượng Calo đã tiêu hao Đếm số bước bậc thang Quãng đường đi được (Distance traveled) Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) TrueUp™ Move IQ™ Tuổi thể chất có (trong ứng dụng) |
Thể dục/thể hình | Các bài tập Yoga Các bài tập thẩm mỹ On-screen workout animations Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Tập thể lực, HIIT, Cardio và Elip, Bước cầu thang, Leo sàn, Chèo thuyền trong nhà, Pilates và Yoga Tự động đếm số lần lặp lại Các bài tập Cardio |
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích | Luyện tập theo lượt (Interval training) Ước tính thời gian hoàn tất Tự động theo dõi hoạt động Multisport Theo dõi hoạt động Multisport thủ công Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) Tuyến đường phổ biến Trendline™ Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh Hướng dẫn hành trình Những tính năng Strava (Beacon, live segments) Physio TrueUp Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) Tốc độ và quãng đường qua GPS Dừng tự động (Auto Pause) Luyện tập nâng cao Có thể tải về kế hoạch luyện tập Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) Tự lặp lại vòng chạy thủ công Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp VO2 tối đa Trạng thái luyện tập (Training Status) Cường độ luyện tập (Training Load) Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) Tuỳ chỉnh cảnh báo Nhắc nhở bằng âm thanh Thi đua hoạt động Segments (Live, Garmin) Khoá nút hoặc cảm ứng Các phím tắt Cuộn tự động (Auto scroll) Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | Trợ lý sử dụng Chia sẻ sự kiện trực tiếp Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc Nhóm LiveTrack LiveTrack |
Tính năng hoạt động ngoài trời | Vị trí XERO™ Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro Hoạt động GPS thám hiểm Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Đi bộ đường dài, Leo núi trong nhà, Boulding, Leo núi, Đi xe đạp leo núi, Trượt tuyết, Trượt ván trên tuyết, Trượt tuyết XC, Chèo ván đứng, Chèo thuyền, Chèo thuyền kayak, Lướt sóng, Săn bắn, Nhảy dây, Chiến thuật, Diều ván, Lướt ván buồm, Snowshoe Điều hướng điểm nối điểm Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) Quay về bắt đầu TracBack® Chế độ Around Me Chế độ UltraTrac™ Dữ liệu độ cao Khoảng cách tới đích đến Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí Cảnh báo bão Leo dốc tự động trong chạy địa hình Tốc độ dọc Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc Bản đồ Topographical được tải trước có (Chỉ các phiên bản Sapphire) Biểu đồ cao độ trong tương lai Khả năng tải được bản đồ tải trước bản đồ khu trượt tuyết Tương thích với BaseCamp™ Toạ độ GPS Projected waypoint Sight 'N Go Tính toán khu vực có (thông qua Connect IQ™) Lịch săn/ câu cá có (thông qua Connect IQ™) Thông tin mặt trời và mặt trăng có (thông qua Connect IQ™) |
Tính năng chiến thuật | Tọa độ lưới kép |
Tính năng đạp xe | FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích) MTB Grit & Flow Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đi xe đạp, Đi xe đạp trong nhà, Đi xe đạp leo núi, Ba môn phối hợp Hành trình (Courses) Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) Thi đua hoạt động Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) Garmin Cycle Map Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) Tương thích với Varia Vision™ Tương thích Varia™ radar Tương thích Varia™ lights Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
Tính năng bơi lội | Ghi chép luyện tập Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước Tốc độ bơi tới hạn Thông báo về số lần và khoảng cách bơi Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi) Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) Nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài có (với HRM-Tri™, HRM-Swim™ và HRM-Pro™) Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, Bơi nước ngoài trời, Bơi / Chạy Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) Các bài luyện tập bơi ở hồ Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
Tính năng chạy bộ | Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS Biểu đồ cường độ chạy có (với phụ kiện tương thích) Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích) Chạy luyện tập Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy bộ, Chạy đường đua, Chạy trên máy chạy bộ, Chạy đường đua trong nhà, Chạy đường mòn, Chạy bộ ảo, Chạy siêu tốc Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích) Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích) Chiều dài sải chân (Thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích) Dự đoán đường chạy Thiết bị gắn vào giày phù hợp Guồng chân (Cadence) Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
Tính năng chơi Golf | Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) tự động Bảng điểm điện tử Mục tiêu tùy chọn Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) Garmin AutoShot™ Bản đồ Vector đầy đủ Tự động cập nhật sân bóng PinPointer Khoảng Cách Playslike Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng Tính điểm Handicap Tương thích TruSwing™ Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
Các tính năng về nhịp tim | Lượng calo theo nhịp tim Vùng nhịp tim Cảnh báo nhịp tim % HR max Thời gian phục hồi thể lực Tự đông đo nhịp tim tối đa Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim có (với phụ kiện tương thích) % HRR Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục): có (với phụ kiện tương thích) Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
Thông số kỹ thuật |
Trọng lượng | 76 g (chỉ vỏ: 53 g) |